Family Name: Pentaphragmataceae | Order Name: Asterales
Full Description: Cỏ bò, thân dài 8cm, có lông chia nhánh. Lá có phiến ít bất xứng, to 17-25 x 9-12 cm, mập, bìa có rãnh, mặt dưới có lông phún, gân phụ 3-4 cặp, cong, cuống dài. Phát hoa lá tụ tán bò cạp, dài 10 cm; hoa cao 2 cm, trắng, không thơm; lá hoa nhỏ; lá đài 5, có lông; cánh hoa 5, thon nhọn; tiểu nhụy 5; noãn sào hạ, 2 buồng, thành có 5 bộng dọc.
Habitat: Mọc nơi ẩm dưới tán rừng kín lá rộng thường xanh mưa á nhiệt đới núi thấp.