NTFP VietNam

Detail Information

Science Name: portulacastrum
Local Name: Hải châu
Family Name: Aizoaceae | Order Name: Caryophyllales
Full Description: Cỏ mập, nằm, có rễ ở mắt. Lá có phiến hình dầm, đầu tà, mập, dày, không lông, thường màu đo đỏ; lá bẹ vắng. Hoa cô độc ở nách lá, hường; tiểu nhụy 3-35; noãn sào 3 buồng. Hạp quả xoan hay tròn dài; hột nhiều.
Habitat: Mọc ở trảng cây bụi đất cát ven biển.
Distribution: Sài Gòn, Khánh Hòa (Cam Lâm và Ninh Hòa.)
Phenology: Hoa: I-XII
Uses Information: ThuốcThực phẩm
Toàn cây - Toàn cây dùng chữa cảm cúm.
Use Ref: Sách Khánh Hòa
Use Note:
Lá - Lá ăn được, nhưng phải luộc nhiều lần.
Use Ref: Sách Khánh Hòa
Use Note:
SDVN: | IUCN: | CITES: | ND062019: | TT352018:
×